来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hiệu năng
funzionamento
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bản năng
istinto
最后更新: 2012-12-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chức năng:
ruolo:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nhiệt năng
calore
最后更新: 2015-05-20 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
năng lượng gió
aerogeneratore
最后更新: 2012-12-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chức năng mở rộng:
ruolo aggiuntivo:
năng lượng hạt nhân
nucleare
năng lượng địa nhiệt
geotermico
và nhiều tính năng khác...
e molti altri... a feature of konqueror
công ty dịch vụ năng lượng
esco
bộ xem ảnh có khả năng nhúngname
visualizzatore integrabile di immagininame
bộ thám hiểm khả năng truy cập accerciser
esploratore di accessibilità accerciser
最后更新: 2014-08-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động
disabilita tutte le funzioni accessx e i gesti
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
bật cờ này để có khả năng vào thư mục.
abilita questa contrassegno per consentire l' ingresso nella cartella.
1 - bộ mở rộng kết xuất có khả năng cao
1 - espansore uscita ad alta capacità
khả năng giải quyết quan hệ phụ thuộc bị tắt.
risoluzione delle dipendenze disabilitata.
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
không hỗ trợ khả năng xoá tập tin ra% 1.
non è supportata l' eliminazione di file da %1.
2 - 1 bộ mở rộng kết xuất + 1 điều khả năng cao
2 - 1 alta capacità + 1 espansore uscita
dùng lớp cửa sổ và & chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)
utilizza la classe della finestra ed il & ruolo della finestra (specifico per finestra)
không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc% 1.
il protocollo %1 non supporta il get multiplo.