来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong tiệc yến họ có những đờn cầm, đờn sắt, trống cơm, ống sáo và rượu nữa, những chẳng thiết đến công việc Ðức giê-hô-va; họ chẳng xem xét công trình của tay ngài.
ci sono cetre e arpe, timpani e flauti e vino per i loro banchetti; ma non badano all'azione del signore, non vedono l'opera delle sue mani