您搜索了: được (越南语 - 拉丁语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Latin

信息

Vietnamese

được

Latin

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

cộng được ba ngàn hai trăm.

拉丁语

et inventi sunt tria milia ducent

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cộng được hai ngàn sáu trăm ba mươi.

拉丁语

et inventi sunt duo milia sescenti trigint

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

拉丁语

omne quod mundum est comedit

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sau sự được sạch, sẽ kể là bảy ngày.

拉丁语

et postquam fuerit emundatus septem dies numerabuntur e

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.

拉丁语

omnis enim quicumque invocaverit nomen domini salvus eri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khóa gconf « %s » được đặt kiểu sai

拉丁语

clavis gconf "%s" genus mendosum habet.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bê-léc được ba mươi tuổi, sanh rê-hu

拉丁语

vixit quoque faleg triginta annis et genuit re

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sê-rúc được ba mươi tuổi, sanh na-cô.

拉丁语

vixit vero sarug triginta annis et genuit naho

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tại cớ đó, trong thành được vui mừng khôn xiết.

拉丁语

factum est ergo magnum gaudium in illa civitat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn.check spellingcheck spelling

拉丁语

check spellingcheck spelling

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 2
质量:

越南语

bởi vì có nhiều kẻ được gọi, mà ít người được chọn.

拉丁语

multi autem sunt vocati pauci vero elect

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nước cha được đến; Ý cha được nên, ở đất như trời!

拉丁语

veniat regnum tuum fiat voluntas tua sicut in caelo et in terr

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khóa gconf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ

拉丁语

clavis gconf "%s" valorem mendosum habet.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

môn đồ thưa rằng: thưa chúa, nếu người ngủ, chắc sẽ được lành.

拉丁语

dixerunt ergo discipuli eius domine si dormit salvus eri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

để phân biệt con không sạch với con tinh sạch, con thú ăn được cùng con thú không ăn được.

拉丁语

ut differentias noveritis mundi et inmundi et sciatis quid comedere et quid respuere debeati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.

拉丁语

loquar et non timebo eum neque enim possum metuens responder

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hê-nóc được sáu mươi lăm tuổi, sanh mê-tu-sê-la.

拉丁语

porro enoch vixit sexaginta quinque annis et genuit mathusala

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sa-lô-môn đi đến ha-mát-xô-ba và thắng được.

拉丁语

abiit quoque in emath suba et obtinuit ea

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ đương khóc, nên như kẻ không khóc; kẻ đương vui, nên như kẻ chẳng vui; kẻ đương mua, nên như kẻ chẳng được của gì;

拉丁语

et qui flent tamquam non flentes et qui gaudent tamquam non gaudentes et qui emunt tamquam non possidente

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,072,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認