您搜索了: giảng (越南语 - 拉丁语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Latin

信息

Vietnamese

giảng

Latin

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

sách giảng viên

拉丁语

liber ecclesiastes

最后更新: 2015-06-09
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảng tin lành.

拉丁语

et quidam vir in lystris infirmus pedibus sedebat claudus ex utero matris suae qui numquam ambulavera

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

拉丁语

euntes autem praedicate dicentes quia adpropinquavit regnum caeloru

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngày nầy giảng cho ngày kia, Ðêm nầy tỏ sự tri thức cho đêm nọ.

拉丁语

exaudiat te dominus in die tribulationis protegat te nomen dei iaco

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ấy bởi đồng một linh hồn đó, ngài đi giảng cho các linh hồn bị tù,

拉丁语

in quo et his qui in carcere erant spiritibus veniens praedicavi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus giảng dạy trong nhà hội kia.

拉丁语

erat autem docens in synagoga eorum sabbati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi ngươi đến gần một cái thành đặng hãm, trước phải giảng hòa cùng nó.

拉丁语

si quando accesseris ad expugnandam civitatem offeres ei primum pace

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người liền giảng dạy trong các nhà hội rằng Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời.

拉丁语

et continuo in synagogis praedicabat iesum quoniam hic est filius de

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

拉丁语

non loquentur labia mea iniquitatem nec lingua mea meditabitur mendaciu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi con, hãy chăm chỉ về các lời ta, khá nghiêng tai nghe những bài giảng thuyết ta.

拉丁语

fili mi ausculta sermones meos et ad eloquia mea inclina aurem tua

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì chưng ông giảng cho chúng tôi nghe sự lạ. chúng tôi muốn biết ý nghĩa điều đó là gì.

拉丁语

nova enim quaedam infers auribus nostris volumus ergo scire quidnam velint haec ess

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nầy, xin chúa xem xét sự họ ngăm dọa, và ban cho các đầy tớ ngài rao giảng đạo ngài một cách dạn dĩ,

拉丁语

et nunc domine respice in minas eorum et da servis tuis cum omni fiducia loqui verbum tuu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phi-líp bèn mở miệng, bắt đầu từ chỗ kinh thánh đó mà rao giảng Ðức chúa jêsus cho người.

拉丁语

aperiens autem philippus os suum et incipiens ab scriptura ista evangelizavit illi iesu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thì hãy để của lễ trước bàn thờ, trở về giảng hòa với anh em trước đã; rồi hãy đến dâng của lễ.

拉丁语

relinque ibi munus tuum ante altare et vade prius reconciliare fratri tuo et tunc veniens offers munus tuu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.

拉丁语

si autem christus non resurrexit inanis est ergo praedicatio nostra inanis est et fides vestr

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài chẳng hề giảng cho chúng mà không dùng thí dụ; nhưng, khi ở riêng, ngài cắt nghĩa hết cho môn đồ mình.

拉丁语

sine parabola autem non loquebatur eis seorsum autem discipulis suis disserebat omni

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vả, nếu giảng dạy rằng Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, thì sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?

拉丁语

si autem christus praedicatur quod resurrexit a mortuis quomodo quidam dicunt in vobis quoniam resurrectio mortuorum non es

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức chúa jêsus đi khắp các thành, các làng, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành nước Ðức chúa trời, và chữa lành các thứ tật bịnh.

拉丁语

et circumibat iesus civitates omnes et castella docens in synagogis eorum et praedicans evangelium regni et curans omnem languorem et omnem infirmitate

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảng cho người giu-đa như cho người gờ-réc về sự ăn năn đối với Ðức chúa trời, và đức tin trong Ðức chúa jêsus là chúa chúng ta.

拉丁语

testificans iudaeis atque gentilibus in deum paenitentiam et fidem in dominum nostrum iesum christu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng họ chưa tin ngài thì kêu cầu sao được? chưa nghe nói về ngài thì làm thể nào mà tin? nếu chẳng ai rao giảng, thì nghe làm sao?

拉丁语

quomodo ergo invocabunt in quem non crediderunt aut quomodo credent ei quem non audierunt quomodo autem audient sine praedicant

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,464,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認