您搜索了: tháng mười hai (越南语 - 挪威语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

挪威语

信息

越南语

tháng mười hai

挪威语

desember

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tháng mười

挪威语

oktober

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

tháng mười một

挪威语

november

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

mười hai sứ đồ

挪威语

jesu apostler

最后更新: 2014-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cọng hết thảy độ mười hai người.

挪威语

disse menn var i alt omkring tolv.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ giô-ra, một trăm mười hai;

挪威语

joras barn, hundre og tolv;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

buổi chiều, ngài đến với mười hai sứ đồ.

挪威语

og da det var blitt aften, kom han med de tolv.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

năm thứ mười, tháng mười, ngày mười hai, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:

挪威语

i det tiende år, i den tiende måned, på den tolvte dag i måneden, kom herrens ord til mig, og det lød så:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

về con cháu ha-ríp, một trăm mười hai người.

挪威语

harifs barn, hundre og tolv;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nước cứ lần lần hạ cho đến tháng mười; ngày mồng một tháng đó, mấy đỉnh núi mới lộ ra.

挪威语

og vannet tok mere og mere av inntil den tiende måned; i den tiende måned, på den første dag i måneden, kom fjelltoppene til syne.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy chọn trong dân sự mười hai người, mỗi chi phái một người;

挪威语

velg ut tolv menn av folket, én mann av hver stamme,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

挪威语

og der var en kvinne som hadde hatt blodsott i tolv år;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và ngài đã hiện ra cho sê-pha, sau lại hiện ra cho mười hai sứ đồ.

挪威语

og at han opstod på den tredje dag efter skriftene,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài bèn kêu mười hai sứ đồ, bắt đầu sai đi từng đôi, ban quyền phép trừ tà ma.

挪威语

og han kalte de tolv til sig og begynte å sende dem ut, to og to, og gav dem makt over de urene ånder.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài bèn lập mười hai người, gọi là sứ đồ, để ở cùng ngài và sai đi giảng đạo,

挪威语

og han utvalgte tolv, som skulde være med ham, og som han kunde sende ut for å forkynne ordet

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài đáp rằng: Ấy là một trong mười hai người, là người thò tay vào mâm cùng ta.

挪威语

han sa til dem: det er en av de tolv, den som dypper sammen med mig i fatet.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lời nầy đẹp lòng ta; ta chọn mười hai người trong các ngươi, tức mỗi chi phái một người.

挪威语

dette syntes jeg godt om, og jeg tok ut blandt eder tolv menn, én mann for hver stamme.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái thăm thứ tám nhằm Ê-sai, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

挪威语

den åttende blev jesaia med sine sønner og brødre, tolv i tallet;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai ổ bánh; mỗi ổ cân nặng hai phần mười ê-pha;

挪威语

du skal ta fint mel og bake tolv kaker av det; hver kake skal være to tiendedeler av en efa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

năm thứ mười hai, ngày mồng một tháng chạp, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:

挪威语

i det tolvte år, i den tolvte måned, på den første dag i måneden, kom herrens ord til mig, og det lød så:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,694,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認