来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đốn hạ
伐採
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
anh đổ đốn quá.
これは下着よ 悪い子ね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đồ đồng tính đốn mạt!
このオカマ野郎か!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
công việc này đốn mạt lắm.
ひでえ仕事だよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thấy giết ngay. thợ đốn củi.
"ティンバージャック"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- có, thằng khốn hư đốn.
ああ 超知ってるぜ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đồ bồn cầu tí hon hư đốn!
水だけは同じか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- em xin lỗi. - cái vai đổ đốn.
ーごめんね ーこの肩ときたら!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh là người đốn cũi hay gì khác?
- あんた きこりかい?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi kéo nó và falcone sẽ phải khốn đốn.
これを引けば ファルコーネは ほどける
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đốn cả khu rừng cũng không đủ gỗ. không đời nào
無くてもこれまで やって来たんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nếu không, thì có nghĩa anh là một kẻ hư đốn.
でも 私があなたを信じられないなら 要するにあなたは悪い人ということ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sau đó sẽ có người đến và tìm cây em đã đánh dấu để đốn.
俺が印をつけた木を切り倒すんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lẽ ra ta phải biết ngay từ lúc ta thấy nó đi với thằng da đỏ đốn mạt đó.
あのインディアンに会った時 気づくべきだった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nào, giờ thì, người đã hư đốn phải không, thưa công nương?
イケナイことをしたことは? 妃殿下
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngành công nghiệp ô tô thì đang khốn đốn. thị trường địa ốc chỉ còn là cái xác.
自動車業界は落ち込み 住宅市場も静まり返っている
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bất cứ chuyện gì trồi lên từ quá khứ, bất kỳ truy tố gì, cũng khiến bọn họ khốn đốn.
ペンタゴンも関わってる 皆、過去をほじられると まずい立場だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ta sẽ đi. vậy, người đi với họ. Ðến giô-đanh, họ khởi đốn cây.
そしてエリシャは彼らと一緒に行った。彼らはヨルダンへ行って木を切り倒したが、
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.
斧がすでに木の根もとに置かれている。だから、良い実を結ばない木はことごとく切られて、火の中に投げ込まれるのだ。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì thói quen của các dân ấy chỉ là hư không. người ta đốn cây trong rừng, tay thợ lấy búa mà đẽo;
異邦の民のならわしはむなしいからだ。彼らの崇拝するものは、林から切りだした木で、木工の手で、おのをもって造ったものだ。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: