您搜索了: đốn (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

đốn

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

đốn hạ

日语

伐採

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đổ đốn quá.

日语

これは下着よ 悪い子ね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ đồng tính đốn mạt!

日语

このオカマ野郎か!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc này đốn mạt lắm.

日语

ひでえ仕事だよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy giết ngay. thợ đốn củi.

日语

"ティンバージャック"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- có, thằng khốn hư đốn.

日语

ああ 超知ってるぜ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ bồn cầu tí hon hư đốn!

日语

水だけは同じか

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- em xin lỗi. - cái vai đổ đốn.

日语

ーごめんね ーこの肩ときたら!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là người đốn cũi hay gì khác?

日语

- あんた きこりかい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi kéo nó và falcone sẽ phải khốn đốn.

日语

これを引けば ファルコーネは ほどける

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đốn cả khu rừng cũng không đủ gỗ. không đời nào

日语

無くてもこれまで やって来たんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không, thì có nghĩa anh là một kẻ hư đốn.

日语

でも 私があなたを信じられないなら 要するにあなたは悪い人ということ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó sẽ có người đến và tìm cây em đã đánh dấu để đốn.

日语

俺が印をつけた木を切り倒すんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lẽ ra ta phải biết ngay từ lúc ta thấy nó đi với thằng da đỏ đốn mạt đó.

日语

あのインディアンに会った時 気づくべきだった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, giờ thì, người đã hư đốn phải không, thưa công nương?

日语

イケナイことをしたことは? 妃殿下

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngành công nghiệp ô tô thì đang khốn đốn. thị trường địa ốc chỉ còn là cái xác.

日语

自動車業界は落ち込み 住宅市場も静まり返っている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bất cứ chuyện gì trồi lên từ quá khứ, bất kỳ truy tố gì, cũng khiến bọn họ khốn đốn.

日语

ペンタゴンも関わってる 皆、過去をほじられると まずい立場だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ đi. vậy, người đi với họ. Ðến giô-đanh, họ khởi đốn cây.

日语

そしてエリシャは彼らと一緒に行った。彼らはヨルダンへ行って木を切り倒したが、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.

日语

斧がすでに木の根もとに置かれている。だから、良い実を結ばない木はことごとく切られて、火の中に投げ込まれるのだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì thói quen của các dân ấy chỉ là hư không. người ta đốn cây trong rừng, tay thợ lấy búa mà đẽo;

日语

異邦の民のならわしはむなしいからだ。彼らの崇拝するものは、林から切りだした木で、木工の手で、おのをもって造ったものだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,921,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認