尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bật cười
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cười
微笑
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
& bật
有効
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
*cười*
*笑*
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bật khoá
ロックを有効にする(i)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cô cười.
- そう?
& luôn bật
常に表示(a)
(john cƯỜi)
- 引っ越す?
tôi? [cười]
俺が?
bật cookie
クッキーを有効にする(k)
buồn cười thật.
あなたが面白いです。
bật lá chắn!
- 渦が閉じる!
- bật đèn lên.
電気をつけろ!
- buồn cười nhỉ?
-大笑いだろう?
bật ủy nhiệm
プロキシを有効にする(x)
camera đang bật.
「カメラが作動してる」
- tôi không cười.
- 出ろよ
cứ mỗi lần cô ta nói về... nhân quả gì gì đó, tôi cứ bật cười.
彼女がそういったカルマを 持ち出す度に笑ってた
anh ấy rất giỏi, thậm chí không cần làm gì, chỉ cần đi quanh phòng cũng khiến chúng tôi bật cười.
何もまともにできない 部屋へ入ることさえも