您搜索了: co (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

co

日语

コバルト

最后更新: 2011-09-06
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

co mạ

日语

昏睡

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co giật?

日语

震えだした?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko co gi

日语

no problem

最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay co gang len

日语

or shrinking cast iron wool

最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"niềm vui co giãn"

日语

もっと伸ばしてみて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ban co khoe khong

日语

co show off

最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên co sở dữ liệu:

日语

データベース名:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co quan cap ho chieu

日语

what's the difference?

最后更新: 2018-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta bắt đầu co giật.

日语

突然震えだして...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co giật, lên cơn động kinh.

日语

発作も起こしている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi nho ban ban co nho toi

日语

i remember you do you remember me

最后更新: 2013-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này hay lắm, nó co giãn

日语

それは素晴らしい 見て こいつは伸びる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co- x- ta rí- cạname

日语

コスタリカname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ chế co sở dữ liệu cần dùng

日语

使用するデータベースエンジン

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- co nghĩ mình đang làm gì vậy?

日语

行けると思うか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co rúm lại như một kẻ hèn nhát?

日语

臆病者のように?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ nghĩ cậu nên đôi co với ông ấy.

日语

パパに立ち向かうのよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình điều khiển co sở dữ liệu:

日语

データベースドライバ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc chuyển đổi co sở dữ liệu sẵn sàng.

日语

データベースの変換が完了しました。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,511,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認