您搜索了: tì tì (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tì tì

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

không tì vết.

日语

ローラには傷一つ無いでしょ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giỏi lắm, nhóc tì.

日语

よくやった!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- oẳn tù tì không?

日语

_ロック紙はさみ? それをしちゃう。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tì nữ của cô ấy à?

日语

あなたは召使い?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- hồ sơ không tì vết.

日语

ない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- mày muốn oẳn tù tì không?

日语

あなたは 岩紙はさみをやってみたい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta... không có tì vết gì cả.

日语

その娘は... 完璧だったわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói, hồ sơ không tì vết.

日语

まっ白だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con không muốn bị nhốt chung với một đám nhóc tì.

日语

子ども扱いされるのが イヤなだけだよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày trăng mới, vua sẽ sắm một con bò đực tơ không tì vít, sáu con chiên con và một con chiên đực cũng phải cho không tì vít.

日语

ついたちには無傷の雄牛の子一頭、六頭の小羊および一頭の雄羊をささげよ。これらはすべて無傷のものでなければならない。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nghĩ john gài tôi vào đám quan chức cao cấp vì hồ sơ không tì vết của tôi?

日语

ジョンが俺をhrに潜らせたってのは お前も知ってるだろ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu của lễ chuộc tội người bằng chiên con, thì phải dâng một con cái chẳng tì vít chi,

日语

もし小羊を罪祭のために供え物として連れてくるならば、雌の全きものを連れてこなければならない。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ thì công việc của tôi mà. tôi thấy vợ anh hay đưa đón một đám nhóc tì. lúc nào rảnh dẫn tụi nhỏ qua chơi.

日语

時間があれば 近所の子にコーチでもと

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðừng chỉ uống nước luôn; nhưng phải uống một ít rượu, vì cớ tì vị con, và con hay khó ở.

日语

(これからは、水ばかりを飲まないで、胃のため、また、たびたびのいたみを和らげるために、少量のぶどう酒を用いなさい。)

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trong đó ông bày cho agatha một dây chuyền mặt sứ và 60 tuy-líp trắng được bọc giấy lụa từng bông trong một cái hộp vừa cỡ quan tài nhóc tì.

日语

グスタフ氏はアガサに 磁器のペンダントと 子供の棺桶ほどの箱に入った 薄紙包みの白チューリップ 5ダースを贈呈した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.

日语

また、あなたがたは異邦人の手からこれらのものを受けて、あなたがたの神の食物としてささげてはならない。これらのものには欠点があり、きずがあって、あなたがたのために受け入れられないからである』」。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các ngươi phải dùng mười ba con bò đực tơ, hai con chiên đực, và mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít, dâng làm của lễ thiêu, tức là của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va:

日语

あなたがたは燔祭をささげて、主に香ばしいかおりの火祭としなければならない。すなわち若い雄牛十三頭、雄羊二頭、一歳の雄の小羊十四頭をささげなければならない。これらはみな全きものでなければならない。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,444,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認