来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diện tích đất thấp hơn
低地面積
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
darren lại mất tích.
ダーレンが行方不明だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ thế tông hắn sao?
轢く?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyên viên phân tích.
局員? 分析官だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
diện tích «% 1 » (% 2)
%1 のエリア (%2)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai mất tích cả.
誰も行方不明になってない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tông phải cột điện thôi
- 柱にぶつかったんだよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- màu sắc lệch tông hoàn toàn.
- 色が完全に間違っている
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi, con tông vào cột điện.
- じゃあ がんばってね 制服は着用日だけなのよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- 36m bê tông từ trên xuống
-厚さ四メートル 上から下までね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: