来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hay cuatro oleoductos que compiten.
có 4 đường ống dẫn dầu cạnh tranh nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como combustible usábamos la fuga de las válvulas de los oleoductos.
về xăng thì chúng tôi dùng xăng rò rỉ từ những cái val đường ống tìm thấy trên đường đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque los oleoductos actuales del mar caspio van hacia el norte. aquí.
vì hệ thống ống dẫn hiện thời từ biển caspian đi lên phía bắc, ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí ios rusos tienen tres oleoductos que compiten, y harán cualquier cosa por detenerme.
phía trên này người nga có 3 đường ống cạnh tranh, và họ sẽ làm bất cứ gì để ngăn chặn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es imprescindible que los oleoductos que quedan se abran a tiempo. "en tres días - main strike"
rất thiết yếu... những đường ống còn lại phải được mở đúng giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
apuesto a que ia mitad de este casino se alegraría de ver desaparecer el oleoducto de king.
dám cá với anh môt nửa số khách trong casino này... sẽ rất sung sướng nếu đường ống của king biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: