您搜索了: tạm biệt người con gái của anh (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tạm biệt người con gái của anh

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

con gái của anh.

日语

君の娘だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giữa những người cha, con gái của anh đã bao giờ...

日语

父から父へ お前のかつての少女

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu người con gái lớn.

日语

彼は長女に恋した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

gái của anh.

日语

あなたの女の子

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tạm biệt, người anh em. - phải, anh thật ngu ngốc.

日语

- 俺がバカだったよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn gái của anh à?

日语

ガールフレンドかい?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa được giải quyết với con gái của anh.

日语

そう見えると 考えられますが...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô gái của anh hả?

日语

恋人?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sẽ tìm được một người con gái phú hợp.

日语

自虐発作だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con là con gái của mẹ con

日语

母さんの娘だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên hỏi bạn gái của anh.

日语

君の彼女に聞けばいい 何か書いてるんだろ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con gái của anh đã bao giờ khóa cửa phòng chưa?

日语

部屋に自分自身で鍵を掛ける 分かるか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng là con gái của ai đó.

日语

- 彼女達も人の娘よ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ kể câu chuyện đó cho con gái của anh chứ?

日语

娘たちには話したのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- giống như con gái của cô vậy.

日语

あんたの娘だったら そうするだろう? - ママ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ai cũng là con gái của người khác.

日语

各々もだれかの娘だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là... tôi quen là cô gái của anh.

日语

私はただ... あなたの女の子で ある事を利用した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn là xinh hơn đám con gái của ta.

日语

こいつらより可愛いのは確かだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái gì thế? - tên con gái của tôi.

日语

娘の名前

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh giúp tôi tìm con gái của tôi được không?

日语

小さい娘を探してるの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,133,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認