来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bản thi
ポエム
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đề thi.
試験問題だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thực thi lệnh hệ vỏ
シェルコマンドを実行
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trường thi
チュオン・ティ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
& thực thi lệnh hệ vỏ...
シェルコマンドを実行(e)...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- luật thi đấu
- ルールブック
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- bất khả thi.
それは不可能だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cản trở việc thực thi công lý.
法に触れることもした
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
oh... công lý sẽ được thực thi.
あぁ,... . 正義は勝つね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường dẫn tới tập tin thực thi
実行ファイルのパス
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn có cảnh sát thực thi pháp luật.
それをする警官がいる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mạo danh người thực thi pháp luật?
偽の法の執行官?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
công lí sẽ được thực thi mau chóng.
刑は迅速に執行する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thi với nhau à
- ロシア人共だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc thi hù dọa.
真のスケアラーを 決める時が来ました
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc thi hạ chí?
じゃあ、冬至(夏至? )の大会は?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã thi lại.
- 再挑戦した
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc thi trắc nghiệm
ムズクイズ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
jarvis đã thực thi nó kể từ lúc tôi lên tàu.
ジャーヴィスが調べてた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đậu kỳ thi!
テストに合格したのね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: