您搜索了: tong cong (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tong cong

日语

tong curved

最后更新: 2018-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong

日语

曲線

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ống cong

日语

曲がったパイプ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong nghiep

日语

curvy nghiep

最后更新: 2020-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chế độ cong mịn

日语

滑らかなカーブ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chế độ cong bằng tay

日语

フリーカーブ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đường đạn cong erik.

日语

弾がカーブしたんだ エリック

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các đường cong tự đặt

日语

カスタムカーブ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó uốn cong không gian.

日语

空間を曲げる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chọn tập tin cong gimp cần tải

日语

読み込む gimp のトーンカーブファイルを選択

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn những đường cong xem.

日语

曲線を見てください。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng. Đó là dấu hiệu của tong.

日语

ああ トンのマークだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

... một mảnh cong cong, của một cái..

日语

曲がった 何かの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể bẻ cong tri thức

日语

ベンチプレスで 望む形に

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chạy cong đít lên đây.

日语

釣れるまでここで待つんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chọn một khu vực của ảnh với các đường cong

日语

アウトラインで領域を選択

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt lại giá trị của đường cong kênh hiện có.

日语

現在のチャンネルのカーブ値をリセットします。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như thế chúng ta có thể sống như cong người.

日语

人間のように生きていける。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng rào cứ cong như thế thì lũ xác sống sẽ vượt qua mất.

日语

フェンスが倒れてしまったら ウォーカーが襲ってくるわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bổ sung biểu đồ tần xuất điều chỉnh đường cong ảnh cho digikamname

日语

digikam カーブ補正プラグインname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,122,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認