来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vân canh
van canh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
canh thuận
canh thuan
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
canh lề đoạn giữa
aligner le texte au centre
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
canh lề dọc giữa hộp
alignement vertical entre les cartouches
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
canh lề dọc giữa hộp mực
alignement vertical entre les cartouches
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
canh lề ngang giữa hộp mực
alignement horizontal entre les cartouches
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi họ ngồi đó mà canh giữ ngài.
puis ils s`assirent, et le gardèrent.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
canh độ chính xác màn hình cảm ứng
calibrer votre écran tactile
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
không rõ kiểu canh lề « %s »
type d'alignement inconnu « %s »
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa đổi nhiều chuỗi canh lề và in chúng theo định dạng postscript
permet de générer des séquences et des alignements de séquences de nucléotides (adn/arn) et de les imprimer au format postscript.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng.
utilisez cette commande pour aligner la ligne ou le bloc de texte actuel à son niveau d'indentation correct.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vì đó, những lính canh sợ hãi run rẩy, trở nên như người chết.
les gardes tremblèrent de peur, et devinrent comme morts.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
song đến canh tư đêm ấy, Ðức chúa jêsus đi bộ trên mặt biển mà đến cùng môn đồ.
a la quatrième veille de la nuit, jésus alla vers eux, marchant sur la mer.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chúng tôi cầu nguyện cùng Ðức chúa trời chúng tôi, và lập kẻ ngày và đêm canh giữ họ.
nous priâmes notre dieu, et nous établîmes une garde jour et nuit pour nous défendre contre leurs attaques.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc canh hai, canh ba, chủ trở về, nếu thấy đầy tớ như vậy thì phước cho họ!
qu`il arrive à la deuxième ou à la troisième veille, heureux ces serviteurs, s`il les trouve veillant!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ấy, có mấy người canh-đê đến gần để tố cáo những người giu-đa.
a cette occasion, et dans le même temps, quelques chaldéens s`approchèrent et accusèrent les juifs.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến bây giờ họ canh cửa đông của vua; còn xưa tổ tiên họ đều giữ cửa trại người lê-vi.
et jusqu`à présent il est à la porte du roi, à l`orient. ce sont là les portiers pour le camp des fils de lévi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
khi chúng ta đã đến thành rô-ma, phao-lô được phép ở riêng với một người lính canh giữ.
lorsque nous fûmes arrivés à rome, on permit à paul de demeurer en son particulier, avec un soldat qui le gardait.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày kia, gia-cốp đương nấu canh, Ê-sau ở ngoài đồng về lấy làm mệt mỏi lắm;
comme jacob faisait cuire un potage, Ésaü revint des champs, accablé de fatigue.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thăm về cửa nam trúng nhằm Ô-bết-Ê-đôm; còn các con trai người, canh giữ kho lương phạn.
le côté du midi échut à obed Édom, et la maison des magasins à ses fils.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: