您搜索了: rượu (越南语 - 法语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

rượu

法语

alcool

最后更新: 2014-03-10
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rượu mùi

法语

liqueur

最后更新: 2014-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rượu sherry

法语

sherry

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô pha chế rượu

法语

barmaid

最后更新: 2014-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô gái đang uống rượu

法语

une femme

最后更新: 2022-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rượu vang, đó là thơ đóng chai.

法语

le vin c'est de la poésie en bouteille.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song rượu mới phải đổ vào bầu mới.

法语

mais il faut mettre le vin nouveau dans des outres neuves.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người uống rượu say, rồi lõa thể ở giữa trại mình.

法语

il but du vin, s`enivra, et se découvrit au milieu de sa tente.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất những kẻ nán trễ bên rượu, Ði nếu thứ rượu pha.

法语

pour ceux qui s`attardent auprès du vin, pour ceux qui vont déguster du vin mêlé.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tham gia khởi thảo chính sách quốc gia về phòng chống lạm dụng rượu bia

法语

participer à l'élaboration d'une politique nationale de prévention contre l'abus d'alcool

最后更新: 2014-02-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bèn đánh kẻ cùng làm việc với mình, và ăn uống với phường say rượu,

法语

s`il se met à battre ses compagnons, s`il mange et boit avec les ivrognes,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì chúng nó ăn bánh của sự gian ác, và uống rượu của sự hung hăng.

法语

car c`est le pain de la méchanceté qu`ils mangent, c`est le vin de la violence qu`ils boivent.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong ngày đó, các ngươi khá hát bài nói về vườn nho sanh ra rượu nho!

法语

en ce jour-là, chantez un cantique sur la vigne.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.

法语

qu`il me baise des baisers de sa bouche! car ton amour vaut mieux que le vin,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng còn vừa uống rượu vừa hát nữa; những tay ghiền rượu cho rượu mạnh là cay đắng.

法语

on ne boit plus de vin en chantant; les liqueurs fortes sont amères au buveur.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,

法语

un jour que les fils et les filles de job mangeaient et buvaient du vin dans la maison de leur frère aîné,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, vua và ha-man đến dự tiệc rượu với hoàng hậu Ê-xơ-tê.

法语

le roi et haman allèrent au festin chez la reine esther.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, bây giờ, hỡi ngươi là kẻ khốn nạn, là kẻ say nhưng không vì rượu, hãy nghe điều nầy.

法语

c`est pourquoi, écoute ceci, malheureuse, ivre, mais non de vin!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người làm cho các đồn lũy ấy vững chắc, đặt những quan tướng ở đó, chứa lương thực, dầu, và rượu;

法语

il les fortifia, et y établit des commandants, et des magasins de vivres, d`huile et de vin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy bây giờ xin chúa tôi hãy gởi cho các tôi tớ chúa lúa miến, lúa mạch, dầu, và rượu, mà chúa tôi đã nói đến;

法语

maintenant, que mon seigneur envoie à ses serviteurs le froment, l`orge, l`huile et le vin dont il a parlé.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,754,223,409 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認