来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huyện vu sơn
comté de wushan
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
nguyen hung vu( nguyễn vũ hưng) email of translators
matthieu robin, thibaut cousin, mickaël sibelleemail of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vì núi si-ôn đã trở nên hoang vu, chồn cáo đi lại trên đó.
c`est que la montagne de sion est ravagée, c`est que les renards s`y promènent.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen hung vu (nguyễn hưng vũ), nhóm việt hóa kdeemail of translators
cyrille bieuzentemail of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ phao vu kẻ tôi tớ cho chủ nó, e nó rủa sả ngươi, và ngươi mắc tội chăng.
ne calomnie pas un serviteur auprès de son maître, de peur qu`il ne te maudisse et que tu ne te rendes coupable.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen hung vu( nguyễn hưng vũ) nguyen vu hung, nhóm việt hóa kdeemail of translators
matthieu robin, gérard delafond, ludovic grossardemail of translators
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vô tình, khó hòa thuận, hay phao vu, không tiết độ, dữ tợn, thù người lành,
insensibles, déloyaux, calomniateurs, intempérants, cruels, ennemis des gens de bien,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vả lại, ta sẽ làm ngươi ra hoang vu và cớ nhuốc nha trong các nước chung quanh ngươi, và trước mắt kẻ đi qua.
je ferai de toi un désert, un sujet d`opprobre parmi les nations qui t`entourent, aux yeux de tous les passants.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ làm đất nầy ra hoang vu, vì chúng nó đã phạm tội, chúa giê-hô-va phán vậy.
je ferai du pays un désert, parce qu`ils ont été infidèles, dit le seigneur, l`Éternel.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày đêm chẳng tắt, hằng bay lên những luồng khỏi; đất sẽ hoang vu từ đời nọ qua đời kia, đời đời sẽ chẳng có người đi qua.
elle ne s`éteindra ni jour ni nuit, la fumée s`en élèvera éternellement; d`âge en âge elle sera désolée, a tout jamais personne n`y passera.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta sẽ chẳng gọi ngươi là kẻ bị bỏ nữa, chẳng gọi đất ngươi là Ðất hoang vu nữa; nhưng sẽ gọi ngươi là kẻ mà ta ưa thích; và đất ngươi sẽ được xưng là kẻ có chồng; vì Ðức giê-hô-va sẽ ưa thích ngươi, và đất ngươi sẽ có chồng.
on ne te nommera plus délaissée, on ne nommera plus ta terre désolation; mais on t`appellera mon plaisir en elle, et l`on appellera ta terre épouse; car l`Éternel met son plaisir en toi, et ta terre aura un époux.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: