来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mới
naujas
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 8
质量:
mới...
naujas... @ action: button template
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mới?
nauja taisyklė?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
& mới
& rodymas
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& mới...
naujas... @ action: button save current session
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
băng mới
nauja juosta
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mới có...
tik...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cao mới:
naujas aukštis:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
là lính mới
jaunas pelėdžiukas.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh mới về.
tu gi ką tik sugrįžai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
báo mới đây!
pirkite dienrascius!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- có tin mới.
- turiu naujienų.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"một ngày mới"
meskite rŪkyti dabar ...ar mylinčiame apkabinime, ar paguodos siūlyme.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chuyện mới đấy.
tai kažkas naujo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không, tôi mới...
ne, ne, aš..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lộ trình mới.
- keičia kursą.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: