来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sa loong
沙龙
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
bù Đốp
布多普
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
bù gia mập
武嘉地图
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
dùng bù điểm đen
使用黑点补偿
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
dùng bù trừ blackpoint
使用黑点补偿
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bù về phơi nắng (e. v):
曝光补偿 (e. v) : main exposure value
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
màu bù trừ (truyền qua ánh sáng)
减性颜色( 透射光线)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bù đắp sự khác biệt về & khoảng cách dòng
对行间距差别进行补偿( l)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Ở đây hãy đặt giá trị bù về phơi nắng chính theo e. v.
在此设定主曝光补偿值, 以 e. v 计。 fine exposure adjustment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
năm thứ sáu, ta sẽ giáng phước cho các ngươi, và năm ấy sẽ trúng mùa bù ba năm.
我 必 在 第 六 年 、 將 我 所 命 的 福 賜 給 你 們 、 地 便 生 三 年 的 土 產
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bù điểm đen là cách điều chỉnh giữa những cấp màu đen tối đa của tập tin điện số và khả năng màu đen của thiết bị điện số khác nhau.
黑点补偿 是一种对数字文件的最大黑色级别与各种数码设备的黑色呈色能力之间做出调节的方式 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bởi, ấy là vì công việc của Ðấng christ mà người đã gần chết, liều sự sống mình để bù lại các việc mà chính anh em không thể giúp tôi.
因 他 為 作 基 督 的 工 夫 、 幾 乎 至 死 、 不 顧 性 命 、 要 補 足 你 們 供 給 我 的 不 及 之 處
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
theo cảnh bây giờ, anh em có dư thì bù cho họ lúc túng thiếu, hầu cho họ có dư cũng bù lại lúc túng thiếu cho anh em, như vậy là bằng nhau,
乃 要 均 平 . 就 是 要 你 們 的 富 餘 、 現 在 可 以 補 他 們 的 不 足 、 使 他 們 的 富 餘 、 將 來 也 可 以 補 你 們 的 不 足 、 這 就 均 平 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị này (theo e. v.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít.
此 e. v 计的值将会添加到主曝光补偿值中以优化曝光调整 。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考: