検索ワード: bù loong (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

bù loong

簡体字中国語

螺絲

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sa loong

簡体字中国語

沙龙

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù Đốp

簡体字中国語

布多普

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù gia mập

簡体字中国語

武嘉地图

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng bù điểm đen

簡体字中国語

使用黑点补偿

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng bù trừ blackpoint

簡体字中国語

使用黑点补偿

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù về phơi nắng (e. v):

簡体字中国語

曝光补偿 (e. v) : main exposure value

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu bù trừ (truyền qua ánh sáng)

簡体字中国語

减性颜色( 透射光线)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù đắp sự khác biệt về & khoảng cách dòng

簡体字中国語

对行间距差别进行补偿( l)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ở đây hãy đặt giá trị bù về phơi nắng chính theo e. v.

簡体字中国語

在此设定主曝光补偿值, 以 e. v 计。 fine exposure adjustment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm thứ sáu, ta sẽ giáng phước cho các ngươi, và năm ấy sẽ trúng mùa bù ba năm.

簡体字中国語

我 必 在 第 六 年 、 將 我 所 命 的 福 賜 給 你 們 、 地 便 生 三 年 的 土 產

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bù điểm đen là cách điều chỉnh giữa những cấp màu đen tối đa của tập tin điện số và khả năng màu đen của thiết bị điện số khác nhau.

簡体字中国語

黑点补偿 是一种对数字文件的最大黑色级别与各种数码设备的黑色呈色能力之间做出调节的方式 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi, ấy là vì công việc của Ðấng christ mà người đã gần chết, liều sự sống mình để bù lại các việc mà chính anh em không thể giúp tôi.

簡体字中国語

因 他 為 作 基 督 的 工 夫 、 幾 乎 至 死 、 不 顧 性 命 、 要 補 足 你 們 供 給 我 的 不 及 之 處

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo cảnh bây giờ, anh em có dư thì bù cho họ lúc túng thiếu, hầu cho họ có dư cũng bù lại lúc túng thiếu cho anh em, như vậy là bằng nhau,

簡体字中国語

乃 要 均 平 . 就 是 要 你 們 的 富 餘 、 現 在 可 以 補 他 們 的 不 足 、 使 他 們 的 富 餘 、 將 來 也 可 以 補 你 們 的 不 足 、 這 就 均 平 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị này (theo e. v.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít.

簡体字中国語

此 e. v 计的值将会添加到主曝光补偿值中以优化曝光调整 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,769,730,388 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK