您搜索了: loạn luân (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

loạn luân

简体中文

近親性交

最后更新: 2014-04-21
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điên loạn

简体中文

疯狂

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

loạn luân gia đình

简体中文

family incest

最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Độ hỗn loạn

简体中文

扰动

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

rối loạn tâm thần

简体中文

精神病

最后更新: 2014-07-25
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổng nand luân lýstencils

简体中文

逻辑与非门stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điểm kết nối luân lýstencils

简体中文

逻辑连接点stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổng nghịch đảo luân lýstencils

简体中文

逻辑翻转器门stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tìm sự hỗn loạn không có mẫu.

简体中文

发现没有模板图案的扰动 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc đó, có sự loạn lớn sanh ra vì cớ đạo tin lành.

简体中文

那 時 、 因 為 這 道 起 的 擾 亂 不 小

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!

简体中文

恨 不 得 那 攪 亂 你 們 的 人 、 把 自 己 割 絕 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người tham lợi làm rối loạn nhà mình; còn ai ghét của hối lộ sẽ được sống.

简体中文

貪 戀 財 利 的 、 擾 害 己 家 . 恨 惡 賄 賂 的 、 必 得 存 活

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chốn trầm luân và sự chết nói rằng: lỗ tai chúng tôi có nghe tiếng đồn về nó.

简体中文

滅 沒 和 死 亡 說 、 我 們 風 聞 其 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.

简体中文

外 邦 喧 嚷 、 列 國 動 搖 .   神 發 聲 、 地 便 鎔 化

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khốn cho các ngươi, vì các ngươi giống như mả loạn, người ta bước lên trên mà không biết!

简体中文

你 們 有 禍 了 . 因 為 你 們 如 同 不 顯 露 的 墳 墓 、 走 在 上 面 的 人 並 不 知 道

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi chẳng được an lạc, chẳng được bình tịnh, chẳng được an nghỉ; song nỗi rối loạn đã áp đến!

简体中文

我 不 得 安 逸 、 不 得 平 靜 、 也 不 得 安 息 . 卻 有 患 難 來 到

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vả, không có nước cho hội chúng uống; chúng bèn dấy loạn cùng môi-se và a-rôn.

简体中文

會 眾 沒 有 水 喝 、 就 聚 集 攻 擊 摩 西 、 亞 倫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

aâm phủ và chốn trầm luân còn ở trước mặt Ðức giê-hô-va thay, phương chi lòng của con cái loài người!

简体中文

陰 間 和 滅 亡 、 尚 在 耶 和 華 眼 前 、 何 況 世 人 的 心 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,497,206 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認