您搜索了: ngươi (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

ngươi

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

ngươi chớ trộm cướp.

简体中文

不 可 偷 盜

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 2
质量:

越南语

ngươi chớ giết người.

简体中文

不 可 殺 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 2
质量:

越南语

ngươi chớ đúc thần tượng.

简体中文

不 可 為 自 己 鑄 造 神 像

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

简体中文

行 邪 術 的 女 人 、 不 可 容 他 存 活

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,

简体中文

要 用 金 子 作 二 槽

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi không hiểu cho tôi phải không

简体中文

如果你不明白那么我

最后更新: 2023-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

简体中文

耶 穌 說 、 你 們 還 不 明 白 麼

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.

简体中文

看 哪 、 我 豫 先 告 訴 你 們 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ rằng: ngươi được cai trị năm thành.

简体中文

主 人 說 、 你 也 可 以 管 五 座 城

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;

简体中文

並 且 你 們 要 喫 兒 子 的 肉 、 也 要 喫 女 兒 的 肉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.

简体中文

見 上

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi lưỡi dối trá, ngươi ưa mến các lời tàn hại.

简体中文

詭 詐 的 舌 頭 阿 、 你 愛 說 一 切 毀 滅 的 話

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

简体中文

你 們 要 慈 悲 、 像 你 們 的 父 慈 悲 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

简体中文

你 的 銀 子 、 變 為 渣 滓 、 你 的 酒 、 用 水 攙 對

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

简体中文

你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến khi ta bắt kẻ nghịch ngươi làm bệ chơn ngươi.

简体中文

等 我 使 你 仇 敵 作 你 的 腳 凳 。

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

e cho người về thình lình, gặp các ngươi ngủ chăng.

简体中文

恐 怕 他 忽 然 來 到 、 看 見 你 們 睡 著 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.

简体中文

你 們 聽 見 有 話 說 、 『 以 眼 還 眼 、 以 牙 還 牙 。

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ta đã nói: các ngươi đã thấy ta, mà chẳng tin.

简体中文

只 是 我 對 你 們 說 過 、 你 們 已 經 看 見 我 、 還 是 不 信

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai xin của ngươi hãy cho, ai muốn mượn của ngươi, thì đừng trớ.

简体中文

有 求 你 的 、 就 給 他 . 有 向 你 借 貸 的 、 不 可 推 辭

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,832,805 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認