您搜索了: tư bẩm (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tư bẩm

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

简体中文

私人的

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

thứ tư

简体中文

星期三

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tư nghĩa

简体中文

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

quận tư dương

简体中文

泗阳县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn đầu tư thực hiện

简体中文

最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần mềm bản đồ tư duy

简体中文

思维导图工具

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

labyrinth - bản đồ tư duy

简体中文

labyrinth 思维导图

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy với tư cách người dùng khác

简体中文

以不同的用户运行( n)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hình học - một phần tư hình trònstencils

简体中文

几何 - 四分之一圆stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chính sách bảo vệ quyền riêng tư

简体中文

隐私政策

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

简体中文

隐私与活动管理器

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công cụ quản lý hoạt động và quyền riêng tư

简体中文

活动与隐私管理工具

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ.

简体中文

不允许 root 登录 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.

简体中文

也 不 可 在 爭 訟 的 事 上 、 偏 護 窮 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

简体中文

但 各 人 被 試 探 、 乃 是 被 自 己 的 私 慾 牽 引 誘 惑 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

简体中文

四 子 挪 哈 、 五 子 拉 法

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một dòng dõi tư tưởng mình thánh sạch, song chưa được rửa sạch nhơ bởn mình.

简体中文

有 一 宗 人 、 自 以 為 清 潔 、 卻 沒 有 洗 去 自 己 的 污 穢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hằng ngày chúng nó trái ý lời tôi, các tư tưởng chúng nó đều toan hại tôi.

简体中文

他 們 終 日 顛 倒 我 的 話 . 他 們 一 切 的 心 思 、 都 是 要 害 我

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi những trò chơi thử thách khả năng tư duy, ngôn ngữ, tính toán, và bộ nhớ.

简体中文

挑战逻辑、语言、计算和记忆能力的游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng làm điều trái phép, chẳng kiếm tư lợi, chẳng nóng giận, chẳng nghi ngờ sự dữ,

简体中文

不 作 害 羞 的 事 . 不 求 自 己 的 益 處 . 不 輕 易 發 怒 . 不 計 算 人 的 惡

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,972,912 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認