전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tư nghĩa
义
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
quận tư dương
泗阳县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vốn đầu tư thực hiện
마지막 업데이트: 2024-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phần mềm bản đồ tư duy
思维导图工具
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
labyrinth - bản đồ tư duy
labyrinth 思维导图
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chạy với tư cách người dùng khác
以不同的用户运行( n)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
hình học - một phần tư hình trònstencils
几何 - 四分之一圆stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
chính sách bảo vệ quyền riêng tư
隐私政策
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình quản lý hoạt động quyền riêng tư
隐私与活动管理器
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công cụ quản lý hoạt động và quyền riêng tư
活动与隐私管理工具
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ.
不允许 root 登录 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.
也 不 可 在 爭 訟 的 事 上 、 偏 護 窮 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
但 各 人 被 試 探 、 乃 是 被 自 己 的 私 慾 牽 引 誘 惑 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.
四 子 挪 哈 、 五 子 拉 法
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một dòng dõi tư tưởng mình thánh sạch, song chưa được rửa sạch nhơ bởn mình.
有 一 宗 人 、 自 以 為 清 潔 、 卻 沒 有 洗 去 自 己 的 污 穢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hằng ngày chúng nó trái ý lời tôi, các tư tưởng chúng nó đều toan hại tôi.
他 們 終 日 顛 倒 我 的 話 . 他 們 一 切 的 心 思 、 都 是 要 害 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi những trò chơi thử thách khả năng tư duy, ngôn ngữ, tính toán, và bộ nhớ.
挑战逻辑、语言、计算和记忆能力的游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng làm điều trái phép, chẳng kiếm tư lợi, chẳng nóng giận, chẳng nghi ngờ sự dữ,
不 作 害 羞 的 事 . 不 求 自 己 的 益 處 . 不 輕 易 發 怒 . 不 計 算 人 的 惡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: