您搜索了: tu choi (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

tu choi

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

thầy tu

简体中文

修士

最后更新: 2012-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tu hài

简体中文

太平洋潜泥蛤

最后更新: 2013-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tu mơ rông

简体中文

涂沫蓉

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện muối tu

简体中文

萨尔图区

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tu- ni- xiname

简体中文

突尼斯name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- ni

简体中文

立陶宛语@ item spelling dictionary

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- niname

简体中文

立陶宛name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện tự trị huzhu tu

简体中文

互助土族自治县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

minhe hui và quận tự trị tu

简体中文

民和回族土族自治县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

li- tu- a- ni (lt)

简体中文

立陶宛语( lt)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

họ xát-tu, chín trăm bốn mươi lăm;

简体中文

薩 土 的 子 孫 、 九 百 四 十 五 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ouă- li- xợ và phu- tu- naname

简体中文

瓦利斯和富图纳群岛name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

về con cháu xát-tu, tám trăm bốn mươi lăm người.

简体中文

薩 土 的 子 孫 、 八 百 四 十 五 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn

简体中文

你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chim đà điểu, con tu hú, chim thủy kê, và mọi thứ bò cắc;

简体中文

鴕 鳥 、 夜 鷹 、 魚 鷹 、 鷹 與 其 類

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn

简体中文

使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ su-cham, tùy theo tu bộ: số là sáu mươi bốn ngàn bốn trăm người.

简体中文

照 其 中 被 數 的 、 書 含 所 有 的 各 族 、 共 有 六 萬 四 千 四 百 名

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hê-nóc được sáu mươi lăm tuổi, sanh mê-tu-sê-la.

简体中文

以 諾 活 到 六 十 五 歲 、 生 了 瑪 土 撒 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại ở tại bê-tu-ên, họt-ma, và xiếc-lác;

简体中文

彼 土 利 、 何 珥 瑪 、 洗 革 拉

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phao-lô bị đòi đến rồi, tẹt-tu-lu khởi sự cáo người như vầy:

简体中文

保 羅 被 提 了 來 、 帖 士 羅 就 告 他 說

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,090,445 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認