您搜索了: rắn (越南语 - 罗马尼亚语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

罗马尼亚语

信息

越南语

rắn

罗马尼亚语

şarpe

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rắn chắc

罗马尼亚语

solid

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bề mặt rắn

罗马尼亚语

suprafață solidă

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trò chơi rắn săn mồi

罗马尼亚语

un joc de tip Șarpele

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trò chơi rắn ăn trái cây

罗马尼亚语

joc în care un șarpe papă fructe

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đánh bại con rắn hỗn loạnname

罗马尼亚语

Învinge Șarpele haosuluiname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

罗马尼亚语

sau, dacă -i cere un peşte, să -i dea un şarpe?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.

罗马尼亚语

otravă de aspidă a supt, şi de aceea, limba năpîrcii îl va ucide.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.

罗马尼亚语

ei îşi ascut limba ca un şarpe, au pe buze o otravă de năpîrcă. -

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thần chúa điểm trang các từng trời; tay chúa đấm lũng rắn thoảng qua lẹ.

罗马尼亚语

suflarea lui înseninează cerul, mîna lui străpunge şarpele fugar.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thì vật thực nó sẽ biến nơi can tràng, và thành ra mật rắn hổ trong bụng nó.

罗马尼亚语

dar hrana lui se va preface în măruntaiele lui, va ajunge în trupul lui o otravă de aspidă.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái này là gì, hả bạn? nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.

罗马尼亚语

ce este? este un elefant mâncat de un șarpe, bineînțeles.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bấy giờ con rắn phun nước ở miệng mình ra như sống theo sau người đờn bà, hầu cho kéo người xuống sông.

罗马尼亚语

atunci şarpele a aruncat din gură apă, ca un rîu, după femeie, ca s'o ia rîul.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xưa môi-se treo con rắn lên nơi đồng vắng thể nào, thì con người cũng phải bị treo lên dường ấy,

罗马尼亚语

Şi, după cum a înălţat moise şarpele în pustie, tot aşa trebuie să fie înălţat şi fiul omului,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðan sẽ là một con rắn trên đường, một con rắn lục trong chốn nẻo cùng, cắn vó ngựa, làm cho kẻ cỡi phải té nhào.

罗马尼亚语

dan va fi un şarpe pe drum, o năpîrcă pe cărare, muşcînd călcîiele calului, făcînd să cadă călăreţul pe spate.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họng chúng nó như huyệt mả mở ra; dùng lưỡi mình để phỉnh gạt; dưới môi chúng nó có nọc rắn hổ mang.

罗马尼亚语

gîtlejul lor este un mormînt deschis; se slujesc de limbile lor ca să înşele; supt buze au venin de aspidă;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì quyền phép của những ngựa ấy ở nơi miệng và đuôi nó; những đuôi ấy giống như con rắn, và có đầu, nhờ đó nó làm hại người.

罗马尼亚语

căci puterea cailor stătea în gurile şi în cozile lor. cozile lor erau ca nişte şerpi cu capete, şi cu ele vătămau.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trong các ngươi có ai làm cha, khi con mình xin bánh mà cho đá chăng? hay là xin cá, mà cho rắn thay vì cá chăng?

罗马尼亚语

cine este tatăl acela dintre voi, care, dacă -i cere fiul său pîne, să -i dea o piatră? ori, dacă cere un peşte, să -i dea un şarpe în loc de peşte?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,739,540,094 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認