您搜索了: [video đã xóa] (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

[video đã xóa]

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

video đã tải lên.

英语

video is looped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin nhắn đã xóa.

英语

message deleted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

video đã được đăng lên trang gfr.

英语

the video's already up on geoboard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xóa chúng.

英语

i... i deleted them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đó đã xóa nó.

英语

somebody erased it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ hiện lên những video đã và đang xem

英语

it will display the video you are currently watching

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã xóa hết từ máy em.

英语

i am successfully deleted from your computer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã xóa tin nhắn của tôi?

英语

- you erased my messages? - yup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duyệt và phục hồi tập tin đã xóa

英语

browse and restore the trash

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha đã xóa đi trí nhớ của mẹ.

英语

- you erased her mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã xóa từ xa ipad của gã đưa thư.

英语

i remote wiped the mailman's ipad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

arthur petrelli đã xóa ký ức của cậu ta.

英语

arthur petrelli erased his memory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ là chúng ta đã xóa hết dấu vết.

英语

- i thought you shook them off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã xóa quốc gia đó khỏi bản đồ rồi mà.

英语

we're trying to erase that country off the map!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã xóa bỏ mối quan hệ này mà không suy nghĩ kĩ

英语

we broke off our relationship without really thinking about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian đã xóa sạch mọi thứ chúng ta đã từng biết đến.

英语

time's wiped out everything you ever knew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế mày đã xóa dấu vết chưa? - không xóa được.

英语

all right, you do a sweep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện anh bắt tôi làm, tôi đã thấy vài cái tên anh đã xóa.

英语

this thing you had me do, i saw some of the names you had erased.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã xóa sổ hoàn toàn lực lượng đặc biệt của chúng rồi.

英语

we took out their swat team, completely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"phiến loạn" đã xóa bỏ đi mọi dấu tích của eric doyle.

英语

rebel's erased any trace of eric doyle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,058,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認