来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
video đã tải lên.
video is looped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tin nhắn đã xóa.
message deleted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
video đã được đăng lên trang gfr.
the video's already up on geoboard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã xóa chúng.
i... i deleted them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó đã xóa nó.
somebody erased it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ hiện lên những video đã và đang xem
it will display the video you are currently watching
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xóa hết từ máy em.
i am successfully deleted from your computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã xóa tin nhắn của tôi?
- you erased my messages? - yup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
duyệt và phục hồi tập tin đã xóa
browse and restore the trash
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha đã xóa đi trí nhớ của mẹ.
- you erased her mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xóa từ xa ipad của gã đưa thư.
i remote wiped the mailman's ipad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
arthur petrelli đã xóa ký ức của cậu ta.
arthur petrelli erased his memory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghĩ là chúng ta đã xóa hết dấu vết.
- i thought you shook them off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xóa quốc gia đó khỏi bản đồ rồi mà.
we're trying to erase that country off the map!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã xóa bỏ mối quan hệ này mà không suy nghĩ kĩ
we broke off our relationship without really thinking about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian đã xóa sạch mọi thứ chúng ta đã từng biết đến.
time's wiped out everything you ever knew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế mày đã xóa dấu vết chưa? - không xóa được.
all right, you do a sweep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện anh bắt tôi làm, tôi đã thấy vài cái tên anh đã xóa.
this thing you had me do, i saw some of the names you had erased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xóa sổ hoàn toàn lực lượng đặc biệt của chúng rồi.
we took out their swat team, completely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"phiến loạn" đã xóa bỏ đi mọi dấu tích của eric doyle.
rebel's erased any trace of eric doyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式