您搜索了: én (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

én

英语

swallow

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim én

英语

swallow

最后更新: 2014-01-26
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bâu cánh én

英语

wing collar

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu mấy con én...

英语

if the birds were--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không phải én châu Âu.

英语

not a european swallow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dẫn hướng ăn khớp đuôi én

英语

dovetail guideway

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một con én tha một trái dừa?

英语

a swallow carrying a coconut?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một con én ko làm nổi mùa xuân

英语

a swallow can’t make a summer

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ là một con én châu phi.

英语

an african swallow, maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một con én không làm nên mùa xuân.

英语

one swallow does not make a summer

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một cánh én nhỏ chẳng làm nên mùa xuân

英语

one swallow does not make a summer

最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một con én châu phi thì có thể tha được.

英语

-lt could be carried by an african swallow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi 1 như thằng cớm thối... đã vĩnh biệt chim én.

英语

getting rid of a dirty cop... (chuckles) ..fucking priceless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giả sử như có hai con én cùng tha chung với nhau?

英语

supposing two swallows carried it together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn, nếu có một trái dừa cột trên một sợi dây giữa hai con én.

英语

four, with a coconut on a line between them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mà trước khi én, mẹ làm trứng ráng ăn nhé?

英语

but before we go, can you make us an omelet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có con chim én nào, nhưng tôi nghĩ bạn có thể nghe tiếng...

英语

there aren't any swallows, but i think you can hear a--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng... sao chẳng có tính én-tơ-tên-mừn gì cả.

英语

but... why is there no entertainment at all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"như những con chim én đang hót" "trên ngọn đồi chim hót và hoa nở"

英语

~ on the hills, singing birds and blooming flowers ~ ...~ alone on the hill ~

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

như chim sẻ bay đi đây đó, như con én liệng đi, lời rủa sả vô cớ cũng vậy, nó chẳng hề xảy đến.

英语

as the bird by wandering, as the swallow by flying, so the curse causeless shall not come.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,933,935 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認