来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một cánh én nhỏ chẳng làm nên mùa xuân
one swallow does not make a summer
最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con én châu phi thì có thể tha được.
-lt could be carried by an african swallow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi 1 như thằng cớm thối... đã vĩnh biệt chim én.
getting rid of a dirty cop... (chuckles) ..fucking priceless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giả sử như có hai con én cùng tha chung với nhau?
supposing two swallows carried it together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn, nếu có một trái dừa cột trên một sợi dây giữa hai con én.
four, with a coconut on a line between them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mà trước khi én, mẹ làm trứng ráng ăn nhé?
but before we go, can you make us an omelet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có con chim én nào, nhưng tôi nghĩ bạn có thể nghe tiếng...
there aren't any swallows, but i think you can hear a--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng... sao chẳng có tính én-tơ-tên-mừn gì cả.
but... why is there no entertainment at all?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"như những con chim én đang hót" "trên ngọn đồi chim hót và hoa nở"
~ on the hills, singing birds and blooming flowers ~ ...~ alone on the hill ~
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
như chim sẻ bay đi đây đó, như con én liệng đi, lời rủa sả vô cớ cũng vậy, nó chẳng hề xảy đến.
as the bird by wandering, as the swallow by flying, so the curse causeless shall not come.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: