来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giãn cách xã hội
cross contamination
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
công bằng xã hội.
social justice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, xã hội.
no, society.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích làm theo ý mình, không theo định kiến xã hội
i like to do as i please, not follow social stereotypes
最后更新: 2023-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không định gọi dịch vụ xã hội, ông hershey ạ.
i'm not going to call social services, mr. hershey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu
anti-export bias
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
không bao giờ nên có định kiến, anh bạn.
never have preconceptions, my boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các đối tượng đều sẽ bị định kiến dữ dội.
the sampling is hopelessly biased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng anh ghét 'kiêu hãnh và Định kiến'.
i thought you hated pride and prejudice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy cái định kiến đó ở đâu mà ra hả robin?
well, where does any prejudice come from, robin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
elizabeth bennet trong 'kiêu hãnh và Định kiến'.
elizabeth bennet in pride and prejudice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các định kiến, tiếng hét từ nhà thờ 10 học vị tiến sĩ
preconceptions, screams from the church. ten doctorates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.
maybe it says something about prejudice... in the judicial system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ấm lòng khi thấy một định kiến bị đánh bại bởi một định kiến nặng hơn.
it's always heartwarming to see a prejudice defeated by a deeper prejudice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh quan tâm tới cảm nghĩ của những kẻ ngu ngốc và định kiến đó sao?
do you care what stupid and prejudiced people think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cách uống rượu, lười biếng... bằng kiêu hãnh và định kiến... bằng mọi giá.
by drink... by lazinedd... by pride and by prejudice... by hook and by crook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: