您搜索了: Định kiến xã hội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Định kiến xã hội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Định kiến

英语

prejudice

最后更新: 2015-02-26
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Định kiến?

英语

biased?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- xã hội.

英语

socio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xã hội hóa

英语

socialization

最后更新: 2015-03-18
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giãn cách xã hội

英语

cross contamination

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công bằng xã hội.

英语

social justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, xã hội.

英语

no, society.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích làm theo ý mình, không theo định kiến xã hội

英语

i like to do as i please, not follow social stereotypes

最后更新: 2023-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không định gọi dịch vụ xã hội, ông hershey ạ.

英语

i'm not going to call social services, mr. hershey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu

英语

anti-export bias

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không bao giờ nên có định kiến, anh bạn.

英语

never have preconceptions, my boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các đối tượng đều sẽ bị định kiến dữ dội.

英语

the sampling is hopelessly biased.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng anh ghét 'kiêu hãnh và Định kiến'.

英语

i thought you hated pride and prejudice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy cái định kiến đó ở đâu mà ra hả robin?

英语

well, where does any prejudice come from, robin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

elizabeth bennet trong 'kiêu hãnh và Định kiến'.

英语

elizabeth bennet in pride and prejudice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các định kiến, tiếng hét từ nhà thờ 10 học vị tiến sĩ

英语

preconceptions, screams from the church. ten doctorates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.

英语

maybe it says something about prejudice... in the judicial system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ấm lòng khi thấy một định kiến bị đánh bại bởi một định kiến nặng hơn.

英语

it's always heartwarming to see a prejudice defeated by a deeper prejudice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quan tâm tới cảm nghĩ của những kẻ ngu ngốc và định kiến đó sao?

英语

do you care what stupid and prejudiced people think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng cách uống rượu, lười biếng... bằng kiêu hãnh và định kiến... bằng mọi giá.

英语

by drink... by lazinedd... by pride and by prejudice... by hook and by crook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,038,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認