您搜索了: Đừng khóc nhè khi bạn nhận ra sự thật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đừng khóc nhè khi bạn nhận ra sự thật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tới khi anh tìm ra sự thật.

英语

not until you know the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói ra sự thật.

英语

tell them the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm ra sự thật?

英语

how are you gonna do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là tìm ra sự thật

英语

just gathering facts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng tìm ra sự thật.

英语

trying to find out the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ sớm tìm ra sự thật

英语

then, i shall not hold back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ nói ra sự thật thôi.

英语

- no, just stating the obvious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn nhận ra bạn nam chưa ?

英语

have you recognized/realized nam yet ?

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

越南语

vì em muốn tìm ra sự thật

英语

so you could find out the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi sau khi theo dõi tôi hàng năm trời, anh nhận ra sự thật không thể chối bỏ...

英语

because after tracking me for years, you've come up with one undeniable truth...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi cho họ khi bạn nhận được trở lại

英语

call them when you get back

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có một cách để tìm ra sự thật.

英语

there are ways to find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chấm phẩy, và nhận ra sự thật rằng bản thân chỉ là một phế nhân.

英语

semicolon. and knowing the truth, he is invalidated. full stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng ... khi bạn nhận được để ... cụ thể.

英语

when you get to... specific.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy cho tôi biết khi bạn nhận được tin nhắn này.

英语

let me know when you just receive the message.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

'a' kể ra sự thật với một nụ cười.

英语

'a' told me the truth with a smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố sẽ tìm ra sự thật... và chấm dứt chuyện này.

英语

i'm gonna find the truth and end this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nhận ra rằng có những tình cảm không thể mất đi

英语

you realize that there are parts of love that cannot be lost at all

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể phun ra sự thật nhỏ bé đó cho tôi nghe nha.

英语

i could get coulson to give you some of that truth serum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ nói dối cho dù nói ra sự thật thì cũng chẳng ai tin.

英语

a leopard cannot change its spots.

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,914,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認