来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng làm thế được không?
don't do, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy đừng làm như thế được không
would you mind not doing that
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ làm thế được không?
do you think we can manage that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng có làm thế, được không?
well, don't, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu muốn nghĩ như thế đúng không?
you'd like to think that wouldn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói xúi quẩy thế, được không?
let's not jinx this, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô đừng ích kỉ thế được không?
- will you stop being selfish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đừng nghĩ như thế.
we are gonna...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng nghĩ xấu như thế.
- don't be so unkind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thực sự nghĩ như thế không
do you really think so
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
anh bảo cậu ta đừng làm thế được không?
you wanna tell him maybe not to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nghĩ thế.
don't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đừng bao giờ nghĩ như thế!
don't even think it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có thể bảo ông ấy đừng nói chuyện như thế được không?
can you stop him talking like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nghĩ xấu thế
don't be mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nghĩ như vậy.
don't think like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này... Đừng nghĩ thế.
hey... don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ như thế.
- afraid so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oliver, đừng bắt đầu nghĩ như thế.
oliver, don't even start to think like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nghĩ như thế nào
what do you think
最后更新: 2014-08-06
使用频率: 1
质量: