您搜索了: Đang lướt instagram thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đang lướt instagram thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mình đang lướt web

英语

it's late have you slept?

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lướt điện thoại

英语

最后更新: 2023-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ ta đang lướt qua iran.

英语

- we are now on iran.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang lướt đi à?

英语

are we gliding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu đang lướt sóng hàng ngày, phải không?

英语

right now, i'm surfing every single day, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英语

i'm watching facebook and getting ready for bed

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lướt facebook để cập nhật tin tức của bank bè

英语

i'm surfing facebook

最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú đang lướt ván đúng vào thời điểm mà cháu dùng hết phần may mắn ngu ngốc của mình.

英语

he was surfing the exact same time... i used up my allotment of dumb luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lướt qua hình ảnh của camera giao thông và giám sát tại 3 địa điểm còn lại.

英语

ok, i'm scrubbing footage from traffic and surveillance cameras at the remaining three locations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang lướt qua địa chỉ liên lạc và email của cô ta trong khi chúng ta đang nói chuyện đây.

英语

going through her contacts and emails even as we speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,758,983,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認