来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đánh tôi
- hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đánh tôi
don't hit me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Đánh tôi đi.
hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
ai đã đánh tôi thế?
why are the cops attacking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đánh tôi...
- they hit me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn đánh tôi? !
you want to beat me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã đánh tôi một lần.
you hit me once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu đã đánh trúng tôi.
- i'm pretty sure you hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- về sau, hắn đã đánh tôi.
that's exactly when he became mad...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ tin anh đã cố đánh tôi.
they'd believe you tried to hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu muốn đánh tôi
if you play my words
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó đánh tôi.
somebody hit you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta đánh tôi!
he hit me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng đánh tôi nữa.
stop hitting me. mac:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
{\3chff1000}là người đã đánh tôi.
she was one of the assassins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không đánh tôi.
you were not beating me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bob mitchell đã đánh tôi hả? - phải.
- bob mitchell hit me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã đánh cậu bé.
the hardest steel does not make a mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng người kia đã đánh tôi thật mạnh.
but the other one hit me hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đánh tôi... đừng đánh tôi...
don't hit me... don't hit me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: