您搜索了: đằng nào cũng thế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đằng nào cũng thế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đằng nào cũng chết.

英语

- gonna die anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đằng nào tôi cũng sẽ làm thế.

英语

which, i'd probably do anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đằng nào cũng là $5.

英语

still five bucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu đằng nào cũng thế, tôi thà lái xe.

英语

if it's all the same, we'd rather drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đằng sau cũng vậy.

英语

them in the back, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đằng kia thế nào?

英语

well... how about that one right there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đằng này cũng không.

英语

none there either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng thế, đằng sau.

英语

i did look back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,064,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認