您搜索了: để xét tuyển (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

để xét tuyển

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xét tuyển sau

英语

postqualification

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

xét tuyển trước

英语

prequalification

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổ hợp môn xét tuyển

英语

admissions group

最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sẽ thắng cuộc xét tuyển.

英语

you'll win the contest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sau khi con bé qua được vòng xét tuyển

英语

- after she passes the bar. - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng ta xét tuyển thập toàn phò mã

英语

today i am going to choose a husband for the princess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ để xét nghiệm thôi.

英语

- just to run those tests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vi dàn (dùng để xét nghiệm)

英语

microarray (testing)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có thời gian để xét xử.

英语

i don't have time for court hearings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thì gởi họ tới laramie để xét xử.

英语

- send them to laramie for trial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mang một tội phạm đến để xét xử.

英语

we've brought a criminal for judgment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vậy khi hôm qua deacon đến bệnh viện để xét nghiệm...

英语

so when deacon went to the hospital for the prep test yesterday...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ tìm ra hắn, bắt hắn, đưa hắn về fort smith để xét xử và trừng phạt.

英语

my orders are to arrest him, take him back to fort smith for trial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần hai con số để đo cái mông anh nhưng chỉ cần một... để xét tương lai con trai tôi?

英语

it takes two numbers to measure your ass but only one to measure my son's future?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ. chắc là có quá nhiều thứ để em tiếp nhận lúc này. các mẫu vật ngoài hành tinh để xét nghiệm.

英语

yeah, well, i imagine you must have had quite a lot to take in... extraterrestrial materials and specimens to examine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cần lấy 1 ít máu để xét nghiệm và tôi đề nghị chị gặp 1 trong những bác sĩ tâm lý của chúng tôi.

英语

then we're going to need to draw blood and do some tests and i would like to recommend you to one of our psychiatrists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phần trong sự sắp xếp của chúng tôi, tôi sẽ gởi cô đến gramercy để xét nghiệm nước tiểu để chắc chắn rằng cô đã uống thuốc.

英语

as part of our arrangement, i'll also be sending you to the gramercy for urine tests to make certain you take your meds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thiết lập một đội đặc nhiệm, tìm ra nơi ở của banir, và bắt hắn. ... và mang hắn quay trở lại mỹ để xét xử.

英语

i would like to set up a task force, establish banir's whereabouts, extract him, and have him return to the united states for trial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại nếu kẻ nào nghe lời ta mà không vâng giữ ấy chẳng phải ta xét đoán kẻ đó; vì ta đến chẳng để xét đoán thế gian, nhưng để cứu chuộc.

英语

and if any man hear my words, and believe not, i judge him not: for i came not to judge the world, but to save the world.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để các ngươi được ăn uống chung bàn trong nước ta, và được ngồi ngai để xét đoán mười hai chi phái y-sơ-ra-ên.

英语

that ye may eat and drink at my table in my kingdom, and sit on thrones judging the twelve tribes of israel.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,592,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認