来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đừng dối lòng mình
do not lie to yourself
最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng dối tôi.
do not lie to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng dối tôi.
- don't lie to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng dối với tao.
don't fucking lie to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuy nhiên, cũng đừng nên tự dối lòng.
although let's not kid ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mở rộng lòng mình,
open your heart,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng dối trá, castiel.
oh, stop lying, castiel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ nữ làm yếu lòng mình.
women weaken the heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi tự dối lòng mình rằng đây chỉ là giấc mơ
try and tell me it's not real
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nói thật lòng mình rồi mà.
you said some things that you meant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt mới với việc nói dối lòng?
tired of lying to yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng giở trò, đừng dối trá nữa!
no more games. no more lies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gracie phải mở rộng lòng mình ra.
gracie needs to open her heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu spider từ tận đáy lòng mình
i love spider from bottom of my heart
最后更新: 2013-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
ban có thể tự hỏi lòng mình một câu.
now, you have to ask yourself one question:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 bí mật giấu kín trong lòng mình
i got something in me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cố gặp em nhưng em đã khép lòng mình
i try to reach for you but you have closed your mind
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vài thứ con cần phải vứt ra khỏi lòng mình.
there's something i need to get off my chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu như em bằng lòng, mình bắt đầu lại lần nữa.
if you are willing, we can start all over again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chắc anh đã tự hỏi lòng mình cả ngàn lần rồi
but you'll have asked yourself a thousand times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: