您搜索了: đừng dối lòng mình (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đừng dối lòng mình

英语

do not lie to yourself

最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng dối tôi.

英语

do not lie to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng dối tôi.

英语

- don't lie to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng dối với tao.

英语

don't fucking lie to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên, cũng đừng nên tự dối lòng.

英语

although let's not kid ourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mở rộng lòng mình,

英语

open your heart,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng dối trá, castiel.

英语

oh, stop lying, castiel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ nữ làm yếu lòng mình.

英语

women weaken the heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi tự dối lòng mình rằng đây chỉ là giấc mơ

英语

try and tell me it's not real

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nói thật lòng mình rồi mà.

英语

you said some things that you meant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mệt mới với việc nói dối lòng?

英语

tired of lying to yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng giở trò, đừng dối trá nữa!

英语

no more games. no more lies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gracie phải mở rộng lòng mình ra.

英语

gracie needs to open her heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu spider từ tận đáy lòng mình

英语

i love spider from bottom of my heart

最后更新: 2013-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban có thể tự hỏi lòng mình một câu.

英语

now, you have to ask yourself one question:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 1 bí mật giấu kín trong lòng mình

英语

i got something in me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cố gặp em nhưng em đã khép lòng mình

英语

i try to reach for you but you have closed your mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vài thứ con cần phải vứt ra khỏi lòng mình.

英语

there's something i need to get off my chest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu như em bằng lòng, mình bắt đầu lại lần nữa.

英语

if you are willing, we can start all over again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chắc anh đã tự hỏi lòng mình cả ngàn lần rồi

英语

but you'll have asked yourself a thousand times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,967,929 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認