来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng xem nữa.
are those fire stones?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế thì đừng xem nữa
nevermind, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng xem tôi.
don't watch me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đừng đưa em xem nữa!
- don't show this to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng ở lại đợi mà xem nữa.
let's not wait to find out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng xem thường.
don't judge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng xem bộ phim đó.
don't watch that film.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
thôi, đừng xem cái đó.
don't watch that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đừng xem thường mình
don't sell yourself short.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ không thể xem nữa.
i can't watch anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angela, đừng xem làm gì...
-angela, wait. you don't need to see this, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jie, đừng xem thường hắn!
jie, don't underestimate him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố sợ không dám xem nữa.
he couldn't even watch when i eat it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, em không xem nữa.
no, i had to stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không cần xem nữa.
i don't need to see any more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng đừng xem trọng lời của tôi.
but don't take my word for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng đừng xem nhẹ mình, paul blart.
but don't kid yourself, paul blart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ có thể cho anh xem nữa leigh.
i'll even show it to you, leigh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh còn gì cho tôi xem nữa không nào?
well, what else you got to look at, then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà thím này, đừng xem thường tôi đó nha!
ma'am!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: