您搜索了: điều đó khiến tôi thấy hạnh phúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điều đó khiến tôi thấy hạnh phúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điều đó khiến tôi thấy khó chịu.

英语

it makes me very uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó khiến tôi sợ.

英语

i started to fear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy hạnh phúc.

英语

i am happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó làm tôi vô cùng hạnh phúc

英语

it would make me very happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó khiến tớ cảm thấy hạnh phúc.

英语

what? - it brings out my happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thấy hạnh phúc.

英语

i was happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy hạnh phúc, jane.

英语

i'm happy, jane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ điều đó cũng khiến tôi thấy kích thích.

英语

maybe it turns me on too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó khiến tôi thấy bực dọc.

英语

boring and traditional, i'm afraid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó khiến cô cảm thấy thế nào?

英语

how does that make you feel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một điều sẽ khiến tôi phát điên lên vì hạnh phúc.

英语

there's something that he could do that could make me incredibly happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy hạnh phúc, andré.

英语

i'm happy, andré.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không biết điều gì khiến tôi hạnh phúc hơn nữa.

英语

- i don't know what makes me happier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cảm thấy hạnh phúc.

英语

we were happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc đó khiến tôi nóng giận!

英语

fucking makes me angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con thấy hạnh phúc.

英语

i'm happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa bao giờ cảm thấy... hạnh phúc.

英语

it never felt... happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tôi đang cảm thấy hạnh phúc tại đây.

英语

"i am over the moon.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dường như tôi đã tìm thấy hạnh phúc.

英语

and i seem to find the happiness i seek

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao, bây giờ tôi thấy hạnh phúc hơn.

英语

anyway, i feel happier now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,942,136 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認