来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật quý giá.
how valuable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó rất quý giá.
it's precious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con bé rất quý giá...
she's so precious...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quý giá sao?
isn't that precious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con quá quý giá với cha.
you are too precious to me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là một điều quý hiếm.
- it's a rare thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai nhà đó rất quý giá.
sons are precious in that family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con là điều quý giá nhất đối với mẹ trên thế gian này
you're the most precious thing in the world to me. you know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là một món quý giá của người
you have always treasured it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng quý giá như con gái tôi vậy.
almost as precious as my own daughters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ và cha tin rằng kryton đã đánh mất 1 điều quý giá.
your mother and i believed krypton lost something precious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải dùng những đồ quý giá này
you must use this precious silver
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã cho tôi món quà quý giá nhất.
you gave me the greatest gift that anybody's ever given me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có quý giá đối với ông không?
am i precious to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người có thể mất vụ mùa quý giá.
you come running out like chickens! we ride to this middle of nowhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...rất quý giá đối với bọn cắt cổ này.
- to these cut-throats.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lòng tin là thứ quý giá cần phải kiếm tìm.
- trust is an asset that is earned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các bạn đều là những nhân viên quý giá
now, you're all valued employees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khả năng mất mát là thứ quý giá nhất tôi học được.
the possibility of losing what was most precious to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn một thứ quý giá khác mà tôi có thể liều mạng:
there is another gem that could convince me to take a risk:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: