尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.
i had the same thoughts as you.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
tôi cũng nghĩ như vậy
i thought as much
最后更新: 2013-09-10
使用频率: 1
质量:
cái gì tôi cũng biết.
i got the answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì tôi cũng có thể nói như vậy.
i wish i could say the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì tôi cũng nghĩ vậy được. tôi biết.
- that is wishful thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng độc thân như bạn
i'm single like you
最后更新: 2016-02-26
使用频率: 1
质量:
Ước gì bố tôi ở đây.
i wish my dad was here.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
ah , tôi cũng nghĩ như vậy..
as i suspected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng đã nghĩ như vậy.
- i thought i did too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng không nghĩ như vậy.
- uh, didn't even cross my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi cũng muốn nghĩ như vậy.
yeah, i like to think that's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng biết.
i know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi cũng đã nghĩ như vậy.
huh. we figured that was it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng biết mà.
come on. i know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì bố biết con tự hào thế nào
i wish he knew how proud i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng biết vậy.
- figured that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế nào tôi cũng biết.
i'll find out later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng biết đếm đấy
i count fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng biết điều đó.
i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi cũng nghiện ngập.
my dad drinks,too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: