尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ước vọng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thất vọng
disappointment
最后更新: 2015-04-21 使用频率: 26 质量: 参考: Wikipedia
hi vọng.
hope.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thất vọng?
this is bullshit.
- thất vọng.
-chagrined.
"thất vọng"
"disappointed."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
vọng tượng
最后更新: 2023-11-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tuyệt vọng.
devastated.
tiếng vọng!
echo!
[tiếng vọng]
[ yodel echoing ]
- (tiếng vọng)
- (distant scream) - (shrieks)
bạn vẫn có mơ ước, hy vọng và sợ hãi.
you still wish and hope and fear things.
tôi hoàn thành ước vọng cuối cùng của ông ấy.
i granted his dying wish.
bao lâu nữa... ước vọng của anh sẽ làm hại tôi?
how long before... your ambition turns to me?
"tôi hoàn toàn có thế hiếu ước vọng của chi. muốn biết
"i fully understand your desire "to learn as much as possible regarding the circumstances
rượu vang mà họ chia sẻ sẽ trói buộc mọi ước vọng cùng nhau.
the wine they will share binds all their hopes together.
mọi ước vọng kết thúc trong đau buồn, mặt hồ sẽ tỏa sáng rồi bốc cháy.
but all will end in sadness. and they lake will shine and burn.
nó chết... mồm vẫn mở... cuốn quanh chân con voi, bị phản bội bởi ước vọng.
it died... with its jaws wide... clenched around no more than the elephant's foot, betrayed by ambition.
tôi sống bằng ước vọng về tương lai và chẳng ai biết và cũng chẳng ai quan tâm đâu.
i live with a snapshot of my future and nobody's going to know and nobody's going to care.
Ước gì em có thể tin anh lần nữa nhưng tất cả nhưng gì anh làm đều làm em thất vọng.
wish i could trust you again, but all that you ever did to me was to let me down.
最后更新: 2014-11-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
anh đã giấu hết đi mọi hy vọng và ước mơ của mình
i've been hiding all my hopes and dreams away