検索ワード: ước vọng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ước vọng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thất vọng

英語

disappointment

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hi vọng.

英語

hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thất vọng?

英語

this is bullshit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thất vọng.

英語

-chagrined.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"thất vọng"

英語

"disappointed."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vọng tượng

英語

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyệt vọng.

英語

devastated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng vọng!

英語

echo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[tiếng vọng]

英語

[ yodel echoing ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- (tiếng vọng)

英語

- (distant scream) - (shrieks)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn vẫn có mơ ước, hy vọng và sợ hãi.

英語

you still wish and hope and fear things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi hoàn thành ước vọng cuối cùng của ông ấy.

英語

i granted his dying wish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bao lâu nữa... ước vọng của anh sẽ làm hại tôi?

英語

how long before... your ambition turns to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tôi hoàn toàn có thế hiếu ước vọng của chi. muốn biết

英語

"i fully understand your desire "to learn as much as possible regarding the circumstances

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

rượu vang mà họ chia sẻ sẽ trói buộc mọi ước vọng cùng nhau.

英語

the wine they will share binds all their hopes together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi ước vọng kết thúc trong đau buồn, mặt hồ sẽ tỏa sáng rồi bốc cháy.

英語

but all will end in sadness. and they lake will shine and burn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó chết... mồm vẫn mở... cuốn quanh chân con voi, bị phản bội bởi ước vọng.

英語

it died... with its jaws wide... clenched around no more than the elephant's foot, betrayed by ambition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sống bằng ước vọng về tương lai và chẳng ai biết và cũng chẳng ai quan tâm đâu.

英語

i live with a snapshot of my future and nobody's going to know and nobody's going to care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ước gì em có thể tin anh lần nữa nhưng tất cả nhưng gì anh làm đều làm em thất vọng.

英語

wish i could trust you again, but all that you ever did to me was to let me down.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã giấu hết đi mọi hy vọng và ước mơ của mình

英語

i've been hiding all my hopes and dreams away

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,942,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK