来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ở đây nóng ghê.
it's real hot here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất nóng mẹ à!
it's very hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây khá là nóng.
it gets hot down here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây nóng cỡ nào?
- how hot's it get around here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây rất nắng đấy.
there's too much sun here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây nóng quá hả?
- is it too warm for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó ở cách đây rất xa
it's a long way from here
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
rất nóng.
so hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất nóng?
very hot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây hơi bị nóng nhỉ.
- [in english] it is getting a little hot in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trời ơi, ở đây nóng quá.
- my, it's hot in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây bắt đầu nóng rồi đấy.
it's getting hot in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bạn, ở đây rất tuyệt.
look everyone, it's nice here, i admit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó rất nóng.
it's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạnh, rất nóng.
cool, very hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay rất nóng
i'm busy tomorrow. see you someday
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất nóng lòng.
i'll see you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực sự rất nóng!
real hot! hottest things is my shorts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh rất nóng lòng.
- can't wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây có chỗ nào tắm nước nóng không?
where does a fella take a hot shower around here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: