您搜索了: Ở vietnam không có phương tiện này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở vietnam không có phương tiện này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không, tôi có phương tiện riêng rồi. cám ơn

英语

no, i've got my own transportation, thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không có phương tiện vận chuyển. Đúng thế.

英语

we don't have any transport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có phương tiện nào làm việc cả nhưng không sao.

英语

it needs a little transmission work, but otherwise okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phương tiện

英语

transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bạn có phương tiện đi lại chứ

英语

do you have transport

最后更新: 2016-11-01
使用频率: 1
质量:

越南语

không một bóng người, không có dấu hiệu phương tiện di chuyển!

英语

not a man, not a vehicle in sight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở bên trong phương tiện của hoàng gia.

英语

inside an imperial transport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Ở yên trong phương tiện cá nhân của cô."

英语

"remain in your personal vehicle."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô phương băng băng có ở đây không?

英语

is fang pink pink here? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có sàn nhảy thoát y ở whazistan à ?

英语

no strip clubs in whazistan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không th́ b? n này l? y luôn c?

英语

we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không th? y em n? a

英语

you'll never see me again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

30117=bạn phải chọn một mục mà bạn muốn tạo phương tiện khởi động.\n

英语

30117=you must choice a item you want to create the boot media.\n

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không c§n m¥y thé nïa.

英语

i don't need any more stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em th? y có chuy? n ǵ không ?

英语

there's something very wrong with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

y th? o nào nó không mu? n t?

英语

no wonder he didn't want to do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có v¥n Áǵ v­ y?

英语

- what's the problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

m? y ngày n? a có m?

英语

there is a fight in couple of days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- iran, có chữ "n" ở cuối.

英语

iran with an n?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi có m? y viên dá mu? n bán c?

英语

i have stones to sell fat to chew and many men to see about many ducks so if i am not rushing you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,955,038 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認