您搜索了: anh được ngỉ chưa? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh được ngỉ chưa?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh được nhận chưa?

英语

did you get me in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em và anh, được chưa?

英语

you and me, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được...

英语

i mean, you got..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là của anh được chưa?

英语

it's yours, all right? take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được chứ?

英语

can i have that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được gọi

英语

you are summoned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được chọn.

英语

you have a deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được nhận!

英语

you're hired!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh được đó.

英语

- you're a bullycock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được 1600 điểm?

英语

you got a 1600?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tới phiên anh, được chưa?

英语

now it's my turn, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được an toàn.

英语

you're safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được nhận rồi!

英语

i got the job!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh được tuyển.

英语

- you're hired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được lợi gì chứ?

英语

what are you getting out of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ráng lên anh, được chứ?

英语

you just hang in there, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh được nhận rồi sao?

英语

- you got the job? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được bật đèn xanh.

英语

you have a green light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tưởng anh được gì?

英语

what do you think you've got coming?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh được chào mừng kìa.

英语

- you've been welcomed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,588,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認