来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh sẽ đền đáp cho em, anh thề đó.
i will pay you back, i swear
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hãy gọi cho em, anh kết hôn rồi?
you just call me. you married?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gọi lại cho em anh yêu
can you call me?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh định đưa nó cho em anh muốn đưa nó cho em
i meant to give it to you. i wanted to give it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật khó cho em, anh biết đấy.
it's not easy being a cast-iron bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ lấy súng hắn về cho em. anh hứa, tania.
i'll get his rifle for you, i promise tania.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À! anh ấy đã chăm sóc tốt cho em! anh thấy mà!
well, he takes good care of you, i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ mua về cho em. anh về nhà ngay có được không?
-you come home then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho anh biết ai đưa nó cho em anh sẽ cho em 1 ,000 đô.
a $1000 if you tell me where you acquired the pin. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa bao giờ có cơ hội, nói cho em anh cảm thấy thế nào.
i never had a chance to tell you how i felt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào em. anh chỉ muốn đưa cái này cho em.
- harry, what are you doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hoàn toàn chẳng giúp ích được cho em. anh sẽ ổn mà, được chưa nào?
i'm gonna be fine, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu anh là anh của em, anh sẽ không chọn anh cho em.
if i was your brother, i wouldn't choose me for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là thằng dối trá, anh không quan tâm tới em anh còn không cho em vào nhà anh.
why don't you get a life? you don't care about me. you wouldn't even let me stay at your apartment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đã tìm thấy em, anh sẽ không để cho em đi đâu.
now that i found you, i'm not gonna let you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh xin lổi vì gọi vào giờ này anh phải ra ngoài văn phòng để gọi cho em anh có ý này, em nghe thử nhé
i'm sorry i called so late. i had to get out of the office. get some air, get some coffee, and i had this great idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh định chỉ cho em địa điểm trú ẩn của anh... hay địa điểm anh chôn xác rebecca?
like, are you showing me your safe house or just the spot where you buried rebecca?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý anh là anh rất quan tâm tới em, anh không chắc có nên nói chuyện này cho em không. nhưng anh nghĩ em cần biết.
i mean, i care about you, and i'm not sure i should tell you this, but i think you need to know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ chẳng giúp gì được cho em. anh chẳng biết gì về kinh doanh gỗ cả. thì cũng như anh biết về ngân hàng thôi.
but you're doing business with the same people who robbed us and tortured us and left us to starve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và nếu em quay lại, anh xin hứa với em... anh sẽ dành mọi ngày trong quãng đời còn lại để đền bù cho em.
and if you come back, i promise... i will spend every day making it up to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: