来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cua em
fuck me
最后更新: 2023-07-25
使用频率: 1
质量:
tinh yeu cua em
my love
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 2
质量:
参考:
rồi anh la lên...
then he shouted, "look out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
em đã nói với anh la em nhận lại nó
i told you i was getting back into it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh la đủ chưa?
what do you think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh la lên, "kaya!
you scream out, "kaya!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh la beef vừa tới hồi tối.
mr. la boeuf came in this evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh tới trễ, anh la boof.
- you're late, mr. la boof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất nhiên, anh la boeuf.
- why, of course, mr. la boeuf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - ĐÓ không phải lỗi cua em.
- it wasn't your fault.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
francine, anh la làm phiền cô sao?
francine, is this guy bothering you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh la beef là một anh chàng đẹp trai.
- this mr. la boeuf is a handsome man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi dang hoi co phai vo anh la người việt năm ko
toi dang hoi co phai vo i la vietnamese people in ko
最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
và anh la tôi như vậy đúng là không gợi tình chút nào.
and it's really not sexy when you yell at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh la cái gì chớ? Để cho con gái anh biết là xấu hổ lắm, anh bạn.
it's foolish to reveal your daughter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao hay thế? - anh la vào tai tôi! Đó là lý do tôi thức.
- obviously, the more you yell in my ear the more likely i am to wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tiếng anh, "la taupe" nghĩa là "chuột chũi".
in english, "la taupe" c'est "the mole."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh la boeuf, tôi không tôn trọng gì anh, nhưng tôi tin là anh nên biết tự tôn trọng bản thân mình.
mr. la boeuf, i have no regard for you, but i'm sure you have enough for yourself to go around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, mang nó bên trong quần, anh la cà khắp khu trại. tới đó anh sẽ thọc tay vô túi quần kéo hai sợi dây này.
then, wearing them inside your trousers, you wander out into the compound where you pull these strings in your pockets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: