您搜索了: anh ta chưa từng mua đồ trước đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ta chưa từng mua đồ trước đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ta chưa từng có quan hệ tình dục trước đây.

英语

he's never had a sexual relationship before.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

ta chưa từng cảm thấy thế trước đây.

英语

i've never felt such a thing before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu đồ nhiệt độ của anh ta chưa từng thấy trước đây.

英语

his thermal signature is barely registering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con còn chưa từng nghĩ về chúa trước đó nữa.

英语

i've never thought about god. i'm ashamed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chưa từng liên lạc à?

英语

anyone he might have come in contact with?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu e là chúng ta chưa từng gặp trước đây.

英语

oh, i'm afraid we've never met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta chưa từng hoài nghi về đều đó.

英语

i never had any doubts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa từng giết một con ruồi trước đó hay kể từ đó.

英语

never harmed a fly before or since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta chưa từng nghĩ tới chuyện đó mà.

英语

hadn't even crossed my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một thuật ngữ quái đản ta chưa từng đối phó trước đây.

英语

the term is freaks we've never dealt with before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chưa từng giới thiệu bản thân mình.

英语

he never introduced himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tôi chưa từng được thi đấu với anh ấy bao giờ trước đó.

英语

"i haven't played or practised against him before.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ta chưa từng được đào tạo khoa học gì đâu.

英语

he has no scientific training whatsoever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả đời ta chưa từng nghe qua

英语

i've never heard of such thing in my entire life

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chưa từng gặp nhau,

英语

we have never met before;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đã từng gặp anh ta chưa?

英语

have you ever met him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và trước đây anh chưa từng mua quần áo cho phụ nữ.

英语

and you've never shopped for women's clothing before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn đã từng gặp anh ta chưa?

英语

holy shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm bở ông cậu mà ta chưa từng gặp

英语

put up by our uncle, a man that we've never met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô con gái ông ta chưa từng có.

英语

- the daughter he never had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,012,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認