来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa rửa bát xong
ai
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bát. - oh không!
- come in bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-ra khỏi bát-Đa?
- out of baghdad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
""rốn em là cái bát.
"your navel's a bowl well-rounded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"bát Đại kiếm vương"
"eight sword kings."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
biết chút bát quái chưởng.
she dabbles in bagua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bát quái chưởng, cung tam!
bagua, gong san!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ bát-ru-sim, họ cách-lu-him (bởi đó sanh họ phi-li-tin), và họ cáp-tô-rim.
and pathrusim, and casluhim, (out of whom came philistim,) and caphtorim.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: