来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không phiền chứ.
don't bother getting up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phiền chứ?
have you lost your flock?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ không phiền chứ
you do not mind
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
chú không phiền chứ.
i hope you don't mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phiền chứ?
- okay, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phiền chứ? .
i hope you don't mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không phiền chứ?
- you don't mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phiền chứ - ừh.
- don't you? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chắc không phiền chứ?
you sure you don't mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, cháu không phiền chứ?
ah. do you mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em không làm phiền chứ?
- i'm not intruding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(ho) mày không phiền chứ?
(coughs) do you mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phiền nếu tôi lấy chứ.
won't mind if i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không làm phiền gì chứ?
sure i'm not interrupting anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phiền nếu tôi ăn chứ?
mind if i eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phiền tôi chụp bức ảnh chứ.
you mind if i take a picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phiền nếu em hỏi chứ?
do you mind if i ask?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên nếu cô không phiền, được chứ?
so if you don't mind, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, không phiền nếu tôi ngồi chứ.
- hi. mind if i sit down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không phiền phải chờ ở đây chứ?
would you mind waiting down here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: